中文 Trung Quốc
蠚
蠚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sting
蠚 蠚 phát âm tiếng Việt:
[he1]
Giải thích tiếng Anh
to sting
蠛 蠛
蠛蠓 蠛蠓
蠜 蠜
蠟像館 蜡像馆
蠟坨 蜡坨
蠟坨兒 蜡坨儿