中文 Trung Quốc
蠜
蠜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cyrtophyllus sp.
蠜 蠜 phát âm tiếng Việt:
[fan2]
Giải thích tiếng Anh
cyrtophyllus sp.
蠟 蜡
蠟像館 蜡像馆
蠟坨 蜡坨
蠟坨子 蜡坨子
蠟扦 蜡扦
蠟染 蜡染