中文 Trung Quốc
蠟
蜡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nến
sáp
蠟 蜡 phát âm tiếng Việt:
[la4]
Giải thích tiếng Anh
candle
wax
蠟像館 蜡像馆
蠟坨 蜡坨
蠟坨兒 蜡坨儿
蠟扦 蜡扦
蠟染 蜡染
蠟梅 蜡梅