中文 Trung Quốc
蠛
蠛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phút bay
蠛 蠛 phát âm tiếng Việt:
[mie4]
Giải thích tiếng Anh
minute flies
蠛蠓 蠛蠓
蠜 蠜
蠟 蜡
蠟坨 蜡坨
蠟坨兒 蜡坨儿
蠟坨子 蜡坨子