中文 Trung Quốc
蠕蟲
蠕虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu
蠕蟲 蠕虫 phát âm tiếng Việt:
[ru2 chong2]
Giải thích tiếng Anh
worm
蠕蠕 蠕蠕
蠖 蠖
蠗 蠗
蠚 蠚
蠛 蠛
蠛蠓 蠛蠓