中文 Trung Quốc
蠛蠓
蠛蠓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Midge
蠛蠓 蠛蠓 phát âm tiếng Việt:
[mie4 meng3]
Giải thích tiếng Anh
midge
蠜 蠜
蠟 蜡
蠟像館 蜡像馆
蠟坨兒 蜡坨儿
蠟坨子 蜡坨子
蠟扦 蜡扦