中文 Trung Quốc
蠕蠕
蠕蠕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
wiggling
squirming
蠕蠕 蠕蠕 phát âm tiếng Việt:
[ru2 ru2]
Giải thích tiếng Anh
wiggling
squirming
蠖 蠖
蠗 蠗
蠙 蠙
蠛 蠛
蠛蠓 蠛蠓
蠜 蠜