中文 Trung Quốc
荒怪不經
荒怪不经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngớ ngẩn
không thể tưởng tượng
荒怪不經 荒怪不经 phát âm tiếng Việt:
[huang1 guai4 bu4 jing1]
Giải thích tiếng Anh
absurd
unthinkable
荒旱 荒旱
荒村 荒村
荒棄 荒弃
荒淫 荒淫
荒淫無恥 荒淫无耻
荒漠 荒漠