中文 Trung Quốc
荒棄
荒弃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ bỏ
để cho đi để lãng phí
荒棄 荒弃 phát âm tiếng Việt:
[huang1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to abandon
to let go to waste
荒涼 荒凉
荒淫 荒淫
荒淫無恥 荒淫无耻
荒漠伯勞 荒漠伯劳
荒漠化 荒漠化
荒無人煙 荒无人烟