中文 Trung Quốc
荒村
荒村
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một ngôi làng bị bỏ rơi
荒村 荒村 phát âm tiếng Việt:
[huang1 cun1]
Giải thích tiếng Anh
an abandoned village
荒棄 荒弃
荒涼 荒凉
荒淫 荒淫
荒漠 荒漠
荒漠伯勞 荒漠伯劳
荒漠化 荒漠化