中文 Trung Quốc
荒淫無恥
荒淫无耻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shameless
荒淫無恥 荒淫无耻 phát âm tiếng Việt:
[huang1 yin2 wu2 chi3]
Giải thích tiếng Anh
shameless
荒漠 荒漠
荒漠伯勞 荒漠伯劳
荒漠化 荒漠化
荒煙蔓草 荒烟蔓草
荒疏 荒疏
荒瘠 荒瘠