中文 Trung Quốc
  • 荒淫無恥 繁體中文 tranditional chinese荒淫無恥
  • 荒淫无耻 简体中文 tranditional chinese荒淫无耻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • shameless
荒淫無恥 荒淫无耻 phát âm tiếng Việt:
  • [huang1 yin2 wu2 chi3]

Giải thích tiếng Anh
  • shameless