中文 Trung Quốc
荒淫
荒淫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
licentious
荒淫 荒淫 phát âm tiếng Việt:
[huang1 yin2]
Giải thích tiếng Anh
licentious
荒淫無恥 荒淫无耻
荒漠 荒漠
荒漠伯勞 荒漠伯劳
荒無人煙 荒无人烟
荒煙蔓草 荒烟蔓草
荒疏 荒疏