中文 Trung Quốc
荒旱
荒旱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạn hán và nạn đói
荒旱 荒旱 phát âm tiếng Việt:
[huang1 han4]
Giải thích tiếng Anh
drought and famine
荒村 荒村
荒棄 荒弃
荒涼 荒凉
荒淫無恥 荒淫无耻
荒漠 荒漠
荒漠伯勞 荒漠伯劳