中文 Trung Quốc
荒地
荒地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất hoang
uncultivated đất
荒地 荒地 phát âm tiếng Việt:
[huang1 di4]
Giải thích tiếng Anh
wasteland
uncultivated land
荒寒 荒寒
荒山野嶺 荒山野岭
荒島 荒岛
荒怪不經 荒怪不经
荒旱 荒旱
荒村 荒村