中文 Trung Quốc
荒山野嶺
荒山野岭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoang dã, núi non nước
荒山野嶺 荒山野岭 phát âm tiếng Việt:
[huang1 shan1 ye3 ling3]
Giải thích tiếng Anh
wild, mountainous country
荒島 荒岛
荒廢 荒废
荒怪不經 荒怪不经
荒村 荒村
荒棄 荒弃
荒涼 荒凉