中文 Trung Quốc
荒島
荒岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cằn cỗi hoặc không có người ở đảo
CL:個|个 [ge4], 座 [zuo4]
荒島 荒岛 phát âm tiếng Việt:
[huang1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
barren or uninhabited island
CL:個|个[ge4],座[zuo4]
荒廢 荒废
荒怪不經 荒怪不经
荒旱 荒旱
荒棄 荒弃
荒涼 荒凉
荒淫 荒淫