中文 Trung Quốc
  • 自作多情 繁體中文 tranditional chinese自作多情
  • 自作多情 简体中文 tranditional chinese自作多情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tưởng tượng đó là một tình yêu reciprocated
  • để tắm tình trên một bên không quan tâm
自作多情 自作多情 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 zuo4 duo1 qing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to imagine that one's love is reciprocated
  • to shower affection on an uninterested party