中文 Trung Quốc- 自作多情
- 自作多情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tưởng tượng đó là một tình yêu reciprocated
- để tắm tình trên một bên không quan tâm
自作多情 自作多情 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to imagine that one's love is reciprocated
- to shower affection on an uninterested party