中文 Trung Quốc
自來
自来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ đầu
luôn luôn
đến một của chính mình phù hợp
自來 自来 phát âm tiếng Việt:
[zi4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
from the beginning
always
to come of one's own accord
自來水 自来水
自來水管 自来水管
自保 自保
自信心 自信心
自修 自修
自個兒 自个儿