中文 Trung Quốc
自信
自信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có sự tự tin trong chính mình
tự tin
自信 自信 phát âm tiếng Việt:
[zi4 xin4]
Giải thích tiếng Anh
to have confidence in oneself
self-confidence
自信心 自信心
自修 自修
自個兒 自个儿
自傲 自傲
自傳 自传
自刎 自刎