中文 Trung Quốc
自保
自保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảo vệ chính mình
tự vệ
tự bảo quản
自保 自保 phát âm tiếng Việt:
[zi4 bao3]
Giải thích tiếng Anh
to defend oneself
self-defense
self-preservation
自信 自信
自信心 自信心
自修 自修
自備 自备
自傲 自傲
自傳 自传