中文 Trung Quốc
自來水管
自来水管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường ống nước
Dịch vụ đường ống
nước máy ống
自來水管 自来水管 phát âm tiếng Việt:
[zi4 lai2 shui3 guan3]
Giải thích tiếng Anh
water mains
service pipe
tap-water pipe
自保 自保
自信 自信
自信心 自信心
自個兒 自个儿
自備 自备
自傲 自傲