中文 Trung Quốc- 自作聰明
- 自作聪明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nghĩ rằng mình thông minh (thành ngữ)
- tự theo kiểu thiên tài
- một aleck thông minh
自作聰明 自作聪明 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to think oneself clever (idiom)
- self-styled genius
- a smart aleck