中文 Trung Quốc
自尋煩惱
自寻烦恼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang lại rắc rối vào mình (thành ngữ)
自尋煩惱 自寻烦恼 phát âm tiếng Việt:
[zi4 xun2 fan2 nao3]
Giải thích tiếng Anh
to bring trouble on oneself (idiom)
自導 自导
自居 自居
自己 自己
自己動手 自己动手
自帶 自带
自幼 自幼