中文 Trung Quốc
自己
自己
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính mình
một của chính mình
自己 自己 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ji3]
Giải thích tiếng Anh
oneself
one's own
自己人 自己人
自己動手 自己动手
自帶 自带
自序 自序
自底向上 自底向上
自強 自强