中文 Trung Quốc
自導
自导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự hướng dẫn
tự trị
自導 自导 phát âm tiếng Việt:
[zi4 dao3]
Giải thích tiếng Anh
self-guided
autonomous
自居 自居
自己 自己
自己人 自己人
自帶 自带
自幼 自幼
自序 自序