中文 Trung Quốc
自幼
自幼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kể từ thời thơ ấu
自幼 自幼 phát âm tiếng Việt:
[zi4 you4]
Giải thích tiếng Anh
since childhood
自序 自序
自底向上 自底向上
自強 自强
自強自立 自强自立
自強運動 自强运动
自律 自律