中文 Trung Quốc
自己動手
自己动手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm (sth) chính mình
để giúp chính mình để
自己動手 自己动手 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ji3 dong4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to do (sth) oneself
to help oneself to
自帶 自带
自幼 自幼
自序 自序
自強 自强
自強不息 自强不息
自強自立 自强自立