中文 Trung Quốc
自居
自居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem xét mình như
tin rằng bản thân mình để
自居 自居 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ju1]
Giải thích tiếng Anh
to consider oneself as
to believe oneself to be
自己 自己
自己人 自己人
自己動手 自己动手
自幼 自幼
自序 自序
自底向上 自底向上