中文 Trung Quốc
自奉甚儉
自奉甚俭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho phép mình vài Tiện nghi hoặc niềm vui (thành ngữ)
自奉甚儉 自奉甚俭 phát âm tiếng Việt:
[zi4 feng4 shen4 jian3]
Giải thích tiếng Anh
to allow oneself few comforts or pleasures (idiom)
自如 自如
自始 自始
自始至終 自始至终
自學 自学
自學成才 自学成才
自宮 自宫