中文 Trung Quốc
自學成才
自学成才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một thiên tài tự làm
自學成才 自学成才 phát âm tiếng Việt:
[zi4 xue2 cheng2 cai2]
Giải thích tiếng Anh
a self-made genius
自宮 自宫
自家 自家
自家人 自家人
自尊 自尊
自尊心 自尊心
自尋死路 自寻死路