中文 Trung Quốc
自宮
自宫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiến mình
自宮 自宫 phát âm tiếng Việt:
[zi4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to castrate oneself
自家 自家
自家人 自家人
自專 自专
自尊心 自尊心
自尋死路 自寻死路
自尋煩惱 自寻烦恼