中文 Trung Quốc
自始至終
自始至终
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ đầu đến kết thúc (thành ngữ)
自始至終 自始至终 phát âm tiếng Việt:
[zi4 shi3 zhi4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
from start to finish (idiom)
自娛 自娱
自學 自学
自學成才 自学成才
自家 自家
自家人 自家人
自專 自专