中文 Trung Quốc
自學
自学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự học
để nghiên cứu chính
自學 自学 phát âm tiếng Việt:
[zi4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
self-study
to study on one's own
自學成才 自学成才
自宮 自宫
自家 自家
自專 自专
自尊 自尊
自尊心 自尊心