中文 Trung Quốc
自始
自始
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ đầu
AB initio
自始 自始 phát âm tiếng Việt:
[zi4 shi3]
Giải thích tiếng Anh
from the outset
ab initio
自始至終 自始至终
自娛 自娱
自學 自学
自宮 自宫
自家 自家
自家人 自家人