中文 Trung Quốc
結締組織
结缔组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mô liên kết
結締組織 结缔组织 phát âm tiếng Việt:
[jie2 di4 zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
connective tissue
結緣 结缘
結縭 结缡
結纓 结缨
結脈 结脉
結腸 结肠
結腸炎 结肠炎