中文 Trung Quốc
結緣
结缘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hình thức quan hệ
để trở thành gắn liền (với sb, sth)
結緣 结缘 phát âm tiếng Việt:
[jie2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
to form ties
to become attached (to sb, sth)
結縭 结缡
結纓 结缨
結義 结义
結腸 结肠
結腸炎 结肠炎
結腸鏡檢查 结肠镜检查