中文 Trung Quốc
結殼
结壳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp vỏ
crusting
incrustation
結殼 结壳 phát âm tiếng Việt:
[jie1 ke2]
Giải thích tiếng Anh
crust
crusting
incrustation
結清 结清
結球甘藍 结球甘蓝
結疤 结疤
結盟 结盟
結石 结石
結社自由 结社自由