中文 Trung Quốc
結球甘藍
结球甘蓝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cải bắp
結球甘藍 结球甘蓝 phát âm tiếng Việt:
[jie1 qiu2 gan1 lan2]
Giải thích tiếng Anh
cabbage
結疤 结疤
結痂 结痂
結盟 结盟
結社自由 结社自由
結算 结算
結算方式 结算方式