中文 Trung Quốc
結清
结清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải quyết (tài khoản)
để vuông
結清 结清 phát âm tiếng Việt:
[jie2 qing1]
Giải thích tiếng Anh
to settle (an account)
to square up
結球甘藍 结球甘蓝
結疤 结疤
結痂 结痂
結石 结石
結社自由 结社自由
結算 结算