中文 Trung Quốc
笛卡兒座標制
笛卡儿坐标制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ tọa độ Descartes
笛卡兒座標制 笛卡儿坐标制 phát âm tiếng Việt:
[Di2 ka3 er2 zuo4 biao1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
Cartesian coordinate system
笛卡爾 笛卡尔
笛子 笛子
笛沙格 笛沙格
笞 笞
笞刑 笞刑
笞掠 笞掠