中文 Trung Quốc
笞掠
笞掠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bằng roi
笞掠 笞掠 phát âm tiếng Việt:
[chi1 lu:e4]
Giải thích tiếng Anh
to flog
笞撻 笞挞
笞擊 笞击
笞杖 笞杖
笞罵 笞骂
笞背 笞背
笞臀 笞臀