中文 Trung Quốc
笛卡爾
笛卡尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà triết học Pháp René Descartes (1596-1650)
笛卡爾 笛卡尔 phát âm tiếng Việt:
[Di2 ka3 er3]
Giải thích tiếng Anh
René Descartes (1596-1650) French philosopher
笛子 笛子
笛沙格 笛沙格
笛膜 笛膜
笞刑 笞刑
笞掠 笞掠
笞撻 笞挞