中文 Trung Quốc
笛子
笛子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáo tre
CL:管 [guan3]
笛子 笛子 phát âm tiếng Việt:
[di2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
bamboo flute
CL:管[guan3]
笛沙格 笛沙格
笛膜 笛膜
笞 笞
笞掠 笞掠
笞撻 笞挞
笞擊 笞击