中文 Trung Quốc
笞
笞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để whip với tre dải
笞 笞 phát âm tiếng Việt:
[chi1]
Giải thích tiếng Anh
to whip with bamboo strips
笞刑 笞刑
笞掠 笞掠
笞撻 笞挞
笞杖 笞杖
笞棰 笞棰
笞罵 笞骂