中文 Trung Quốc
笛沙格
笛沙格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Girard Desargues (1591-1661), Pháp geometer
笛沙格 笛沙格 phát âm tiếng Việt:
[Di2 sha1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
Girard Desargues (1591-1661), French geometer
笛膜 笛膜
笞 笞
笞刑 笞刑
笞撻 笞挞
笞擊 笞击
笞杖 笞杖