中文 Trung Quốc- 童趣
- 童趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phẩm chất thỏa thích trẻ em (ví dụ như màu sắc đậm trong một hình ảnh, các nhân vật anthropomorphized trong một chương trình truyền hình, thách thức vật lý của thiết bị Sân chơi)
童趣 童趣 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- qualities that delight children (e.g. bold colors in a picture, anthropomorphized characters in a TV show, the physical challenge of playground equipment)