中文 Trung Quốc
竦
竦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôn trọng
sợ hãi
để nâng cao (của một vai)
đứng trên tiptoe
để cho cần cẩu
竦 竦 phát âm tiếng Việt:
[song3]
Giải thích tiếng Anh
respectful
horrified
to raise (one's shoulders)
to stand on tiptoe
to crane
竪 竖
竭 竭
竭力 竭力
竭澤而漁 竭泽而渔
竭盡 竭尽
竭盡全力 竭尽全力