中文 Trung Quốc
竪
竖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 豎|竖 [shu4]
竪 竖 phát âm tiếng Việt:
[shu4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 豎|竖[shu4]
竭 竭
竭力 竭力
竭心 竭心
竭盡 竭尽
竭盡全力 竭尽全力
竭誠 竭诚