中文 Trung Quốc
竭
竭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thải
竭 竭 phát âm tiếng Việt:
[jie2]
Giải thích tiếng Anh
to exhaust
竭力 竭力
竭心 竭心
竭澤而漁 竭泽而渔
竭盡全力 竭尽全力
竭誠 竭诚
端 端