中文 Trung Quốc
童身
童身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
undefiled cơ thể
trinh
trinh nữ
童身 童身 phát âm tiếng Việt:
[tong2 shen1]
Giải thích tiếng Anh
undefiled body
virginity
virgin
童軍 童军
童養媳 童养媳
童養媳婦 童养媳妇
竪 竖
竭 竭
竭力 竭力